(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open bite
C1

open bite

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sai khớp cắn hở khớp cắn hở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open bite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng sai khớp cắn, trong đó răng cửa hàm trên và hàm dưới không chạm nhau khi ngậm miệng.

Definition (English Meaning)

A malocclusion in which the upper and lower incisors do not overlap.

Ví dụ Thực tế với 'Open bite'

  • "The patient presented with an open bite, making it difficult to bite into foods."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng sai khớp cắn hở, gây khó khăn khi cắn thức ăn."

  • "Braces are often used to correct an open bite."

    "Niềng răng thường được sử dụng để điều trị sai khớp cắn hở."

  • "An open bite can lead to speech problems."

    "Sai khớp cắn hở có thể dẫn đến các vấn đề về phát âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open bite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open bite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

malocclusion(sai khớp cắn)
overbite(khớp cắn sâu)
underbite(khớp cắn ngược)
orthodontics(chỉnh nha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Open bite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Open bite là một thuật ngữ chuyên môn trong nha khoa, mô tả tình trạng có khoảng hở giữa các răng cửa khi hàm trên và hàm dưới khép lại. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng cắn, nhai và phát âm. Open bite có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm thói quen mút ngón tay, đẩy lưỡi, hoặc do yếu tố di truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'Open bite with...' được dùng để chỉ ra các vấn đề đi kèm hoặc các yếu tố khác liên quan đến open bite. 'Open bite due to...' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra open bite.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open bite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)