(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open group
B2

open group

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm mở tổ chức mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm mà tư cách thành viên không bị hạn chế, cho phép các thành viên mới tham gia bất cứ lúc nào.

Definition (English Meaning)

A group whose membership is not restricted, allowing new members to join at any time.

Ví dụ Thực tế với 'Open group'

  • "Our support group is an open group, so feel free to join us anytime."

    "Nhóm hỗ trợ của chúng tôi là một nhóm mở, vì vậy hãy thoải mái tham gia cùng chúng tôi bất cứ lúc nào."

  • "This is an open group for anyone interested in photography."

    "Đây là một nhóm mở cho bất kỳ ai quan tâm đến nhiếp ảnh."

  • "The therapy session is run as an open group."

    "Buổi trị liệu được điều hành như một nhóm mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open group
  • Adjective: open
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclusive group(nhóm bao gồm)
unrestricted group(nhóm không hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed group(nhóm kín)
exclusive group(nhóm độc quyền)

Từ liên quan (Related Words)

support group(nhóm hỗ trợ)
community group(nhóm cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Toán học Khoa học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Open group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'open group' thường được sử dụng trong bối cảnh các nhóm hỗ trợ, nhóm cộng đồng, hoặc các nhóm học tập mà việc tham gia được khuyến khích rộng rãi. Nó đối lập với 'closed group', nơi số lượng thành viên bị giới hạn và việc tham gia chỉ được thực hiện vào những thời điểm nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', ta thường chỉ vị trí hoặc sự tham gia: 'He is in an open group for grieving parents.' (Anh ấy ở trong một nhóm mở dành cho các bậc cha mẹ đang đau buồn). Khi dùng 'of', ta thường chỉ loại hình nhóm: 'This is an example of an open group.' (Đây là một ví dụ về một nhóm mở).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open group'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the university had established an open group for international students, more students would feel welcome now.
Nếu trường đại học đã thành lập một nhóm mở cho sinh viên quốc tế, thì bây giờ sẽ có nhiều sinh viên cảm thấy được chào đón hơn.
Phủ định
If the discussion forum weren't open to diverse perspectives, we wouldn't have discovered such innovative solutions.
Nếu diễn đàn thảo luận không mở cho nhiều quan điểm khác nhau, chúng ta đã không khám phá ra những giải pháp sáng tạo như vậy.
Nghi vấn
If the support group had been more open to new members, would fewer people have dropped out?
Nếu nhóm hỗ trợ cởi mở hơn với các thành viên mới, liệu có ít người bỏ cuộc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)