(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-reel
B2

open-reel

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

băng cuộn mở máy ghi băng cuộn mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-reel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc là một loại ghi âm bằng băng từ, trong đó băng được cuộn trên một cuộn không được đặt trong hộp cassette.

Definition (English Meaning)

Relating to or being a type of magnetic tape recording in which the tape is wound on a reel that is not enclosed in a cassette.

Ví dụ Thực tế với 'Open-reel'

  • "The studio still uses open-reel tape recorders for mastering."

    "Phòng thu vẫn sử dụng máy ghi băng cuộn mở để làm chủ âm thanh."

  • "An open-reel recorder offers greater control over tape speed and editing."

    "Máy ghi băng cuộn mở cung cấp khả năng kiểm soát tốt hơn tốc độ băng và chỉnh sửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-reel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open-reel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tape recorder(máy ghi âm)
magnetic tape(băng từ)
cassette(băng cassette)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Công nghệ ghi âm

Ghi chú Cách dùng 'Open-reel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'open-reel' thường được dùng để mô tả các thiết bị ghi và phát lại âm thanh sử dụng băng từ cuộn mở, thường được coi là có chất lượng âm thanh cao hơn so với cassette. Nó nhấn mạnh việc băng được cuộn trên các reel có thể nhìn thấy được, trái ngược với băng cassette kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-reel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)