(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic colors
B2

organic colors

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu hữu cơ màu tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic colors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Màu hữu cơ" đề cập đến các màu sắc có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như thực vật, động vật hoặc khoáng chất, thay vì được sản xuất tổng hợp.

Definition (English Meaning)

"Organic colors" refers to colors derived from natural sources such as plants, animals, or minerals, rather than being synthetically produced.

Ví dụ Thực tế với 'Organic colors'

  • "Many artists prefer organic colors for their natural appearance and environmental benefits."

    "Nhiều nghệ sĩ thích màu hữu cơ vì vẻ ngoài tự nhiên và lợi ích môi trường của chúng."

  • "The company uses organic colors to dye their cotton fabrics."

    "Công ty sử dụng màu hữu cơ để nhuộm vải cotton của họ."

  • "Some organic colors are derived from plants like indigo and turmeric."

    "Một số màu hữu cơ có nguồn gốc từ các loại cây như chàm và nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic colors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: organic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

natural colors(màu tự nhiên)
earth pigments(bột màu đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

synthetic colors(màu tổng hợp)
artificial colors(màu nhân tạo)

Từ liên quan (Related Words)

pigments(bột màu)
dyes(thuốc nhuộm)
natural dyes(thuốc nhuộm tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Hóa học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Organic colors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mỹ thuật, nhuộm vải, và các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nó nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên và quy trình sản xuất ít gây hại cho môi trường hơn so với màu tổng hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

"from" chỉ nguồn gốc của màu sắc (ví dụ: organic colors from plants). "in" chỉ ứng dụng của màu sắc (ví dụ: organic colors in textile dyeing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic colors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)