(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural colors
B1

natural colors

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu sắc tự nhiên màu tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural colors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu sắc tồn tại trong tự nhiên, không phải do con người tạo ra hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

Colors that exist in nature and are not artificially created or enhanced.

Ví dụ Thực tế với 'Natural colors'

  • "Many artists prefer to use natural colors in their paintings to create a more organic feel."

    "Nhiều họa sĩ thích sử dụng màu sắc tự nhiên trong các bức tranh của họ để tạo cảm giác hữu cơ hơn."

  • "The company uses natural colors to dye their fabrics."

    "Công ty sử dụng màu sắc tự nhiên để nhuộm vải của họ."

  • "The natural colors of the forest are especially beautiful in the autumn."

    "Màu sắc tự nhiên của khu rừng đặc biệt đẹp vào mùa thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural colors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Khoa học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Natural colors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'natural colors' thường được dùng để chỉ màu sắc có nguồn gốc từ thực vật, khoáng chất, hoặc động vật, khác với màu nhân tạo hoặc màu tổng hợp (synthetic colors). Ví dụ, màu từ củ dền, nghệ, hoặc đất son là những màu tự nhiên. Nó cũng có thể được dùng để mô tả màu sắc vốn có của một vật thể mà không có sự can thiệp của con người, ví dụ như màu xanh của lá cây hay màu nâu của gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in nature': Chỉ sự tồn tại của màu sắc trong tự nhiên. 'of': Chỉ nguồn gốc của màu sắc từ một vật liệu tự nhiên nào đó (ví dụ, 'the natural colors of the sunset').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural colors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)