synthetic colors
Danh từ (cụm)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic colors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu sắc được tạo ra một cách nhân tạo thông qua tổng hợp hóa học, trái ngược với việc có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Colors that are artificially produced through chemical synthesis, as opposed to being derived from natural sources.
Ví dụ Thực tế với 'Synthetic colors'
-
"Synthetic colors are widely used in the textile industry because they are more consistent and cheaper to produce than natural dyes."
"Màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may vì chúng nhất quán hơn và rẻ hơn để sản xuất so với thuốc nhuộm tự nhiên."
-
"The artist preferred synthetic colors for their vibrancy and control."
"Người nghệ sĩ thích màu tổng hợp vì độ sống động và khả năng kiểm soát của chúng."
-
"Many food products contain synthetic colors to enhance their visual appeal."
"Nhiều sản phẩm thực phẩm chứa màu tổng hợp để tăng cường sự hấp dẫn về mặt thị giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic colors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: synthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthetic colors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt màu sắc được tạo ra trong phòng thí nghiệm hoặc trong các quy trình công nghiệp với màu sắc có nguồn gốc từ thực vật, khoáng chất hoặc động vật. Nó nhấn mạnh quá trình sản xuất nhân tạo, thường liên quan đến độ tinh khiết và khả năng kiểm soát màu sắc cao hơn. 'Synthetic' đối lập với 'natural'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': đề cập đến việc sử dụng trong một lĩnh vực hoặc sản phẩm cụ thể (ví dụ: synthetic colors in textiles). - 'for': đề cập đến mục đích sử dụng (ví dụ: synthetic colors for dyeing fabrics).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic colors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.