organic content
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội dung phát triển và tiếp cận khán giả một cách tự nhiên, không cần quảng cáo trả phí hoặc quảng bá.
Definition (English Meaning)
Content that grows and reaches an audience naturally, without paid advertising or promotion.
Ví dụ Thực tế với 'Organic content'
-
"Creating valuable organic content is crucial for building a strong online presence."
"Tạo ra nội dung tự nhiên có giá trị là rất quan trọng để xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ."
-
"We focus on producing high-quality organic content to engage our audience."
"Chúng tôi tập trung vào việc sản xuất nội dung tự nhiên chất lượng cao để thu hút khán giả."
-
"Sharing useful tips and insights is a great way to create compelling organic content."
"Chia sẻ các mẹo và thông tin chi tiết hữu ích là một cách tuyệt vời để tạo nội dung tự nhiên hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: organic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Organic content" nhấn mạnh sự chân thực và tự nhiên trong việc thu hút người xem. Nó trái ngược với nội dung trả phí (paid content) hoặc nội dung được quảng bá. Nội dung này tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự cho người xem để họ chủ động tìm đến và tương tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.