(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic content
B2

organic content

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nội dung tự nhiên nội dung không trả phí nội dung phát triển tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nội dung phát triển và tiếp cận khán giả một cách tự nhiên, không cần quảng cáo trả phí hoặc quảng bá.

Definition (English Meaning)

Content that grows and reaches an audience naturally, without paid advertising or promotion.

Ví dụ Thực tế với 'Organic content'

  • "Creating valuable organic content is crucial for building a strong online presence."

    "Tạo ra nội dung tự nhiên có giá trị là rất quan trọng để xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ."

  • "We focus on producing high-quality organic content to engage our audience."

    "Chúng tôi tập trung vào việc sản xuất nội dung tự nhiên chất lượng cao để thu hút khán giả."

  • "Sharing useful tips and insights is a great way to create compelling organic content."

    "Chia sẻ các mẹo và thông tin chi tiết hữu ích là một cách tuyệt vời để tạo nội dung tự nhiên hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic content'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: organic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

natural content(nội dung tự nhiên)
unpaid content(nội dung không trả phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

paid content(nội dung trả phí)
sponsored content(nội dung được tài trợ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Digital Marketing Social Media

Ghi chú Cách dùng 'Organic content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Organic content" nhấn mạnh sự chân thực và tự nhiên trong việc thu hút người xem. Nó trái ngược với nội dung trả phí (paid content) hoặc nội dung được quảng bá. Nội dung này tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự cho người xem để họ chủ động tìm đến và tương tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)