(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic illness
C1

organic illness

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh thực thể bệnh có nguyên nhân thực thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic illness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn bệnh có nguyên nhân vật lý trong cơ thể. Nó khác biệt với một bệnh tâm thần hoặc cảm xúc.

Definition (English Meaning)

An illness that has a physical cause in the body. It is distinct from a mental or emotional illness.

Ví dụ Thực tế với 'Organic illness'

  • "The doctor suspected an organic illness after ruling out psychological factors."

    "Bác sĩ nghi ngờ một bệnh thực thể sau khi loại trừ các yếu tố tâm lý."

  • "Organic illnesses can be detected through physical examinations and laboratory tests."

    "Bệnh thực thể có thể được phát hiện thông qua khám sức khỏe và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm."

  • "It is important to differentiate between organic and non-organic illnesses for proper treatment."

    "Điều quan trọng là phân biệt giữa bệnh thực thể và không thực thể để điều trị đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic illness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: organic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical illness(bệnh thực thể)
somatic illness(bệnh cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

functional illness(bệnh chức năng)
psychological illness(bệnh tâm lý)
mental illness(bệnh tâm thần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Organic illness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'organic illness' nhấn mạnh rằng bệnh có nguồn gốc từ sự rối loạn chức năng hoặc tổn thương thực thể của các cơ quan, mô hoặc hệ thống trong cơ thể, trái ngược với các rối loạn chức năng tâm lý hoặc các bệnh không có nguyên nhân thực thể rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong y học để phân biệt các bệnh có thể được chẩn đoán và điều trị bằng các phương pháp y học thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic illness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)