organic illness
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic illness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn bệnh có nguyên nhân vật lý trong cơ thể. Nó khác biệt với một bệnh tâm thần hoặc cảm xúc.
Definition (English Meaning)
An illness that has a physical cause in the body. It is distinct from a mental or emotional illness.
Ví dụ Thực tế với 'Organic illness'
-
"The doctor suspected an organic illness after ruling out psychological factors."
"Bác sĩ nghi ngờ một bệnh thực thể sau khi loại trừ các yếu tố tâm lý."
-
"Organic illnesses can be detected through physical examinations and laboratory tests."
"Bệnh thực thể có thể được phát hiện thông qua khám sức khỏe và xét nghiệm trong phòng thí nghiệm."
-
"It is important to differentiate between organic and non-organic illnesses for proper treatment."
"Điều quan trọng là phân biệt giữa bệnh thực thể và không thực thể để điều trị đúng cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic illness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: organic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic illness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'organic illness' nhấn mạnh rằng bệnh có nguồn gốc từ sự rối loạn chức năng hoặc tổn thương thực thể của các cơ quan, mô hoặc hệ thống trong cơ thể, trái ngược với các rối loạn chức năng tâm lý hoặc các bệnh không có nguyên nhân thực thể rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong y học để phân biệt các bệnh có thể được chẩn đoán và điều trị bằng các phương pháp y học thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic illness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.