organizational forgetting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organizational forgetting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát kiến thức, thông tin hoặc chuyên môn trong một tổ chức, có thể cản trở khả năng đổi mới, thích ứng và hoạt động hiệu quả của tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
The loss of knowledge, information, or expertise within an organization, which can hinder its ability to innovate, adapt, and perform effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Organizational forgetting'
-
"Organizational forgetting can lead to repeated mistakes and inefficiencies."
"Sự quên lãng của tổ chức có thể dẫn đến những sai lầm và sự kém hiệu quả lặp đi lặp lại."
-
"The company suffered from organizational forgetting after a major restructuring."
"Công ty đã phải chịu đựng sự quên lãng của tổ chức sau một cuộc tái cấu trúc lớn."
-
"Effective knowledge management strategies are crucial to prevent organizational forgetting."
"Các chiến lược quản lý kiến thức hiệu quả là rất quan trọng để ngăn chặn sự quên lãng của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organizational forgetting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organizational forgetting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organizational forgetting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Organizational forgetting đề cập đến việc các tổ chức mất đi những gì họ đã từng biết. Điều này có thể xảy ra do nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi nhân sự, thiếu tài liệu, và sự suy giảm trong việc chia sẻ kiến thức. Nó khác với 'individual forgetting' (quên của cá nhân) ở chỗ nó là một hiện tượng cấp tổ chức, ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức chứ không chỉ một cá nhân. Cần phân biệt với 'knowledge hoarding' (tích trữ kiến thức), khi nhân viên cố tình giữ lại kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Organizational forgetting in' dùng để chỉ phạm vi diễn ra sự quên lãng. 'Organizational forgetting within' nhấn mạnh sự quên lãng xảy ra bên trong tổ chức. 'Organizational forgetting due to' chỉ nguyên nhân gây ra sự quên lãng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organizational forgetting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.