(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outside pursuits
B2

outside pursuits

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động bên ngoài sở thích bên ngoài hoạt động ngoại khóa các hoạt động ngoài công việc/học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outside pursuits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động hoặc sở thích mà một người tham gia ngoài công việc hoặc học tập thường xuyên của họ.

Definition (English Meaning)

Activities or hobbies that a person engages in outside of their regular work or studies.

Ví dụ Thực tế với 'Outside pursuits'

  • "He enjoys several outside pursuits, including hiking and photography."

    "Anh ấy thích một vài hoạt động bên ngoài, bao gồm đi bộ đường dài và nhiếp ảnh."

  • "Joining a local sports club can be a great way to explore new outside pursuits."

    "Tham gia một câu lạc bộ thể thao địa phương có thể là một cách tuyệt vời để khám phá các hoạt động bên ngoài mới."

  • "She found painting to be a relaxing and rewarding outside pursuit."

    "Cô ấy thấy vẽ tranh là một hoạt động bên ngoài thư giãn và bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outside pursuits'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hobbies(sở thích)
interests(mối quan tâm)
recreations(hoạt động giải trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

work(công việc)
obligations(nghĩa vụ)

Từ liên quan (Related Words)

leisure activities(hoạt động giải trí)
extracurricular activities(hoạt động ngoại khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sở thích cá nhân Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Outside pursuits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những hoạt động giúp thư giãn, giải trí, phát triển bản thân hoặc kết nối xã hội. Nó nhấn mạnh rằng những hoạt động này diễn ra 'bên ngoài' (outside) các trách nhiệm chính như công việc hoặc học tập. So với 'hobbies', 'outside pursuits' có thể bao gồm cả những hoạt động nghiêm túc hơn, có mục tiêu rõ ràng hơn, ví dụ như tham gia một khóa học nâng cao kỹ năng, tình nguyện ở một tổ chức từ thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'in outside pursuits' (tham gia vào các hoạt động bên ngoài), 'time for outside pursuits' (thời gian cho các hoạt động bên ngoài). Giới từ 'in' nhấn mạnh sự tham gia, còn 'for' nhấn mạnh mục đích hoặc thời gian dành cho các hoạt động này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outside pursuits'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My friends' outside pursuits bring them much joy.
Những thú vui ngoài trời của bạn bè tôi mang lại cho họ rất nhiều niềm vui.
Phủ định
The students' outside pursuits aren't always academic.
Những hoạt động ngoài trời của học sinh không phải lúc nào cũng mang tính học thuật.
Nghi vấn
Is it John's outside pursuits that keep him so active?
Có phải những thú vui ngoài trời của John giúp anh ấy năng động như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)