suppressed emotions
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppressed emotions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cảm xúc bị kìm nén, che giấu hoặc hạn chế thể hiện ra bên ngoài, có thể là một cách có ý thức hoặc vô thức.
Definition (English Meaning)
Feelings that are consciously or unconsciously held back or restrained from being expressed.
Ví dụ Thực tế với 'Suppressed emotions'
-
"He suffered from a range of physical ailments linked to suppressed emotions."
"Anh ấy chịu đựng một loạt các bệnh thể chất liên quan đến những cảm xúc bị kìm nén."
-
"The therapist helped her to identify and process her suppressed emotions."
"Nhà trị liệu đã giúp cô ấy xác định và xử lý những cảm xúc bị kìm nén của mình."
-
"Suppressed emotions can manifest as physical symptoms."
"Cảm xúc bị kìm nén có thể biểu hiện thành các triệu chứng thể chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppressed emotions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suppress
- Adjective: suppressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppressed emotions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ như giận dữ, buồn bã, sợ hãi, hoặc đau khổ, nhưng không được phép hoặc không thể bộc lộ ra. Việc kìm nén cảm xúc lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần và thể chất. 'Suppressed' nhấn mạnh vào việc chủ động ngăn chặn, trong khi các từ như 'repressed' lại liên quan đến cơ chế phòng vệ vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Suppressed emotions of anger’: Cảm xúc giận dữ bị kìm nén. 'Suppressed emotions by societal norms': Cảm xúc bị kìm nén bởi các chuẩn mực xã hội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppressed emotions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.