overexert oneself
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overexert oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm việc quá sức; cố gắng quá mức về thể chất hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
To exert oneself to an excessive degree; to push oneself too hard physically or mentally.
Ví dụ Thực tế với 'Overexert oneself'
-
"He overexerted himself at the gym and now has a sore back."
"Anh ấy đã tập luyện quá sức tại phòng gym và bây giờ bị đau lưng."
-
"Don't overexert yourself; take breaks when you need them."
"Đừng làm việc quá sức; hãy nghỉ ngơi khi bạn cần."
-
"She overexerted herself trying to meet the deadline and ended up getting sick."
"Cô ấy đã làm việc quá sức để kịp thời hạn và cuối cùng bị ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overexert oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overexert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overexert oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc vượt quá giới hạn chịu đựng của bản thân, dẫn đến mệt mỏi, kiệt sức hoặc thậm chí chấn thương. Nó thường được sử dụng khi nói về hoạt động thể chất, nhưng cũng có thể áp dụng cho công việc trí óc hoặc cảm xúc. So sánh với 'push oneself' (cố gắng) - 'overexert oneself' mang ý nghĩa tiêu cực hơn vì nó ám chỉ đến hậu quả không tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overexert oneself'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he overexerted himself during the marathon is obvious.
|
Việc anh ấy gắng sức quá mức trong cuộc marathon là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether she overexerted herself at the gym is not known.
|
Việc cô ấy có gắng sức quá mức ở phòng tập hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why he chose to overexert himself so close to the competition remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại chọn gắng sức quá mức ngay trước cuộc thi vẫn là một bí ẩn. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to overexert himself at the gym when he was younger.
|
Anh ấy đã từng gắng sức quá mức ở phòng tập thể dục khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to overexert herself before the competition; now she always does.
|
Cô ấy đã từng không gắng sức quá mức trước cuộc thi; bây giờ cô ấy luôn làm vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to overexert yourself when you were training for the marathon?
|
Bạn đã từng gắng sức quá mức khi bạn tập luyện cho cuộc thi marathon phải không? |