(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pacifications
C1

pacifications

Noun (Danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự bình định các biện pháp bình định hành động bình định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pacifications'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động, quá trình hoặc kết quả của việc bình định ai đó hoặc cái gì đó; sự giảm bớt tình trạng bất ổn hoặc bạo lực, thường bằng vũ lực hoặc thao túng chính trị.

Definition (English Meaning)

The act, process, or result of pacifying someone or something; the reduction of unrest or violence, often by force or political maneuvering.

Ví dụ Thực tế với 'Pacifications'

  • "The government's pacifications of the rebellious provinces were met with international condemnation."

    "Các hành động bình định của chính phủ đối với các tỉnh nổi loạn đã vấp phải sự lên án quốc tế."

  • "The history of colonial pacifications is often a brutal one."

    "Lịch sử của các cuộc bình định thuộc địa thường là một lịch sử tàn bạo."

  • "These pacifications led to lasting resentment amongst the local population."

    "Những cuộc bình định này dẫn đến sự oán giận lâu dài trong dân chúng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pacifications'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pacifications
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

counterinsurgency(chống nổi dậy)
military occupation(chiếm đóng quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Pacifications'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc áp đặt hòa bình bằng vũ lực hoặc các biện pháp đàn áp, không phải là một giải pháp hòa bình thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Pacification *of* a region: bình định một khu vực. Pacification *in* a certain manner: bình định theo một cách thức nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pacifications'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)