(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paled
B2

paled

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái mét xanh xao trở nên nhợt nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'pale': trở nên hoặc làm cho nhợt nhạt, xanh xao.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'pale': to become or make pale.

Ví dụ Thực tế với 'Paled'

  • "She paled at the sight of the accident."

    "Cô ấy tái mét mặt khi nhìn thấy cảnh tai nạn."

  • "He paled when he heard the news."

    "Anh ấy tái mét khi nghe tin."

  • "The patient's face paled noticeably."

    "Khuôn mặt của bệnh nhân trở nên xanh xao thấy rõ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pale
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whiten(trắng ra)
blanch(trở nên trắng bệch)
fade(nhạt đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

flush(đỏ mặt)
bloom(hồng hào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Paled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Paled' thường được dùng để miêu tả sự thay đổi màu sắc trên khuôn mặt do sợ hãi, sốc, ốm đau hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự mất đi màu sắc tự nhiên, khỏe mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

‘Paled at’ thường dùng để diễn tả sự nhợt nhạt do nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì đó đáng sợ hoặc kinh khủng. 'Paled with' thường dùng để diễn tả sự nhợt nhạt do cảm xúc mạnh như sợ hãi, kinh ngạc, hoặc lo lắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)