parliamentary supremacy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary supremacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguyên tắc cho rằng Quốc hội là cơ quan có thẩm quyền pháp lý tối cao trong Vương quốc Anh, có thể tạo ra hoặc bãi bỏ bất kỳ luật nào. Tòa án không thể bác bỏ luật pháp của Quốc hội.
Definition (English Meaning)
The principle that Parliament is the supreme legal authority within the UK, which can create or end any law. Courts cannot overrule its legislation.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary supremacy'
-
"Parliamentary supremacy is a cornerstone of the UK's constitutional system."
"Quyền tối cao của Quốc hội là một nền tảng của hệ thống hiến pháp Vương quốc Anh."
-
"The concept of parliamentary supremacy has been debated extensively in legal circles."
"Khái niệm về quyền tối cao của Quốc hội đã được tranh luận rộng rãi trong giới luật pháp."
-
"The UK's exit from the EU has reaffirmed the principle of parliamentary supremacy."
"Việc Anh rời khỏi EU đã tái khẳng định nguyên tắc quyền tối cao của Quốc hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary supremacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supremacy
- Adjective: parliamentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary supremacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong hệ thống chính trị của Vương quốc Anh, nơi không có hiến pháp thành văn. Nó có nghĩa là không có cơ quan nào, kể cả tòa án, có thể phủ quyết luật do Quốc hội thông qua. Tuy nhiên, sự gia nhập Liên minh Châu Âu (trước Brexit) và Đạo luật Nhân quyền năm 1998 đã đặt ra một số thách thức đối với nguyên tắc này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supremacy of Parliament': nhấn mạnh quyền lực tối cao của Quốc hội. 'Supremacy in': dùng khi nói đến quyền lực tối cao của Quốc hội trong một lĩnh vực cụ thể nào đó (ví dụ: 'Parliamentary supremacy in taxation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary supremacy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the king had not conceded power, parliamentary supremacy would be less established today.
|
Nếu nhà vua đã không nhượng quyền lực, thì quyền tối cao của quốc hội có lẽ đã không được thiết lập vững chắc như ngày nay. |
| Phủ định |
If the government were truly supportive of checks and balances, parliamentary supremacy wouldn't have resulted in such unchecked power.
|
Nếu chính phủ thực sự ủng hộ sự kiểm soát và cân bằng quyền lực, thì quyền tối cao của quốc hội đã không dẫn đến một quyền lực không được kiểm soát như vậy. |
| Nghi vấn |
If the public had been more informed, would parliamentary supremacy have been viewed with such skepticism?
|
Nếu công chúng được thông tin đầy đủ hơn, liệu quyền tối cao của quốc hội có bị xem xét với sự hoài nghi như vậy không? |