parrot fashion
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parrot fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thực hiện hoặc nói một cách máy móc, không có sự hiểu biết hoặc suy nghĩ.
Definition (English Meaning)
Done or said by rote, without understanding or thought.
Ví dụ Thực tế với 'Parrot fashion'
-
"The students were simply repeating the teacher's words in parrot fashion."
"Học sinh chỉ đơn giản lặp lại lời của giáo viên một cách máy móc."
-
"They learned the poem in parrot fashion but didn't understand its meaning."
"Họ học thuộc bài thơ một cách máy móc nhưng không hiểu ý nghĩa của nó."
-
"Don't just repeat the information in parrot fashion; try to understand it."
"Đừng chỉ lặp lại thông tin một cách máy móc; hãy cố gắng hiểu nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parrot fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: parrot-fashion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parrot fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích việc lặp lại một cách vô nghĩa, tương tự như cách một con vẹt nhại lại âm thanh mà không hiểu nội dung. Nó khác với việc học thuộc lòng thông thường, vì 'parrot fashion' nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết và tư duy phản biện. So sánh với 'by rote', 'mechanically', 'mindlessly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cấu trúc 'learn/repeat something in parrot fashion', nghĩa là học/lặp lại cái gì đó một cách máy móc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parrot fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.