(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern age
B2

modern age

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại hiện đại kỷ nguyên hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ hiện đại, thường được hiểu là giai đoạn từ đầu thế kỷ 20 đến nay, đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng, toàn cầu hóa và những thay đổi lớn về chính trị và xã hội.

Definition (English Meaning)

The period of time from the early 20th century to the present day, characterized by rapid technological advancements, globalization, and significant social and political changes.

Ví dụ Thực tế với 'Modern age'

  • "The invention of the internet has profoundly shaped the modern age."

    "Sự phát minh ra internet đã định hình sâu sắc thời đại hiện đại."

  • "The modern age is characterized by rapid technological advancements."

    "Thời đại hiện đại được đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng."

  • "We are living in the modern age of information."

    "Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern age'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ancient times(thời cổ đại)
Middle Ages(thời Trung Cổ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Modern age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các thời kỳ lịch sử trước đó, như thời Trung Cổ hoặc thời Cổ Đại. Nó nhấn mạnh tính hiện đại, tiên tiến và sự khác biệt so với quá khứ. Đôi khi được sử dụng đồng nghĩa với 'contemporary era' (thời đại đương thời), nhưng 'modern age' thường mang tính lịch sử và vĩ mô hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the modern age:** Đề cập đến một điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong thời kỳ hiện đại. Ví dụ: "In the modern age, communication is much easier." * **of the modern age:** Đề cập đến một đặc điểm, sản phẩm hoặc khía cạnh thuộc về thời kỳ hiện đại. Ví dụ: "The challenges of the modern age are complex."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern age'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)