(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pastel color
B1

pastel color

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu phấn màu pastel
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pastel color'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc thái nhạt hoặc sáng của một màu sắc.

Definition (English Meaning)

A pale or light shade of a color.

Ví dụ Thực tế với 'Pastel color'

  • "The room was decorated in pastel colors."

    "Căn phòng được trang trí bằng các màu pastel."

  • "She loves to wear pastel colors in the spring."

    "Cô ấy thích mặc những màu pastel vào mùa xuân."

  • "The artist used pastel colors to create a calming landscape painting."

    "Người họa sĩ đã sử dụng màu pastel để tạo ra một bức tranh phong cảnh thanh bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pastel color'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pastel color (danh từ ghép)
  • Adjective: pastel (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soft color(màu dịu nhẹ)
light color(màu sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright color(màu sáng chói)
dark color(màu tối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Pastel color'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màu pastel thường được tạo ra bằng cách pha màu gốc với màu trắng. Chúng mang lại cảm giác nhẹ nhàng, dịu mắt và thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật. Khác với các màu neon rực rỡ hay các màu đậm, màu pastel tạo cảm giác thư thái và tinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pastel color'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)