(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ route
A2

route

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến đường lộ trình định tuyến chuyển hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường hoặc lộ trình được thực hiện để đi từ điểm bắt đầu đến điểm đích.

Definition (English Meaning)

A way or course taken in getting from a starting point to a destination.

Ví dụ Thực tế với 'Route'

  • "The quickest route to the city centre is via the highway."

    "Tuyến đường nhanh nhất đến trung tâm thành phố là qua đường cao tốc."

  • "What's the best route to take?"

    "Đi tuyến đường nào là tốt nhất?"

  • "The plane was routed over the Atlantic."

    "Máy bay được định tuyến bay qua Đại Tây Dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Route'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'route' thường chỉ một con đường đã được lên kế hoạch hoặc thường xuyên sử dụng. Nó có thể là một con đường cụ thể trên bản đồ, hoặc một tuyến đường di chuyển trừu tượng hơn, ví dụ như 'the best route to success'. So sánh với 'way' (con đường) thì 'route' mang tính chất có kế hoạch, định sẵn hơn. 'Path' (con đường mòn, lối đi) thường là đường đi nhỏ, tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on via

<b>along the route</b>: dọc theo tuyến đường (chỉ vị trí). <b>on the route</b>: trên tuyến đường (chỉ sự di chuyển). <b>via the route</b>: thông qua tuyến đường (chỉ phương tiện hoặc cách thức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Route'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)