agricultural laborers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agricultural laborers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người lao động được thuê để sản xuất nông nghiệp, thường liên quan đến lao động chân tay.
Definition (English Meaning)
Workers employed in agricultural production, typically involving manual labor.
Ví dụ Thực tế với 'Agricultural laborers'
-
"The government is implementing policies to improve the living conditions of agricultural laborers."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để cải thiện điều kiện sống của người lao động nông nghiệp."
-
"Many agricultural laborers migrate seasonally in search of work."
"Nhiều lao động nông nghiệp di cư theo mùa để tìm kiếm việc làm."
-
"The use of machinery has reduced the demand for agricultural laborers in some areas."
"Việc sử dụng máy móc đã làm giảm nhu cầu về lao động nông nghiệp ở một số khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agricultural laborers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agricultural laborers
- Adjective: agricultural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agricultural laborers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến những người làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, thực hiện các công việc như trồng trọt, thu hoạch, chăn nuôi, và các công việc liên quan khác. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh lao động chân tay và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, xã hội học hoặc lịch sử để mô tả một bộ phận dân cư tham gia vào ngành nông nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'agricultural laborers in the region' (người lao động nông nghiệp trong khu vực), 'agricultural laborers for a large farm' (người lao động nông nghiệp cho một trang trại lớn). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ địa điểm làm việc, trong khi 'for' chỉ người/tổ chức thuê lao động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agricultural laborers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.