foot treatment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foot treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hoặc chuỗi các quy trình nhằm cải thiện sức khỏe, vẻ ngoài hoặc chức năng của bàn chân.
Definition (English Meaning)
A procedure or series of procedures aimed at improving the health, appearance, or function of the feet.
Ví dụ Thực tế với 'Foot treatment'
-
"She booked a foot treatment at the spa to relieve her tired feet."
"Cô ấy đã đặt một liệu trình chăm sóc chân tại spa để làm dịu đôi chân mệt mỏi của mình."
-
"Regular foot treatment can prevent many foot problems."
"Việc điều trị chân thường xuyên có thể ngăn ngừa nhiều vấn đề về chân."
-
"The doctor recommended a specific foot treatment for my condition."
"Bác sĩ đã đề nghị một phương pháp điều trị chân cụ thể cho tình trạng của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foot treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foot treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các liệu pháp như massage chân, ngâm chân, điều trị nấm chân, cắt móng chân, hoặc điều trị các vấn đề về da chân. Nó bao gồm cả các biện pháp y tế (ví dụ: điều trị nấm) và các biện pháp thẩm mỹ (ví dụ: làm đẹp móng chân). So với 'foot care', 'foot treatment' có thể mang tính chuyên sâu và tập trung hơn vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Foot treatment for' được dùng để chỉ mục đích điều trị (ví dụ: 'foot treatment for athletes foot'). 'Foot treatment of' được dùng để chỉ việc điều trị bản thân bàn chân (ví dụ: 'foot treatment of dry skin').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foot treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.