peer learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp giáo dục mà học sinh học hỏi lẫn nhau mà không cần sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên.
Definition (English Meaning)
An educational practice in which students learn with and from one another without direct instruction from a teacher.
Ví dụ Thực tế với 'Peer learning'
-
"Peer learning has been shown to improve student engagement and academic performance."
"Học tập tương trợ đã được chứng minh là cải thiện sự tham gia và kết quả học tập của học sinh."
-
"The teacher incorporated peer learning into the lesson by having students work together on a project."
"Giáo viên đã tích hợp học tập tương trợ vào bài học bằng cách cho học sinh làm việc cùng nhau trong một dự án."
-
"Peer learning allows students to develop important social and communication skills."
"Học tập tương trợ cho phép học sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp và xã hội quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peer learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peer learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peer learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Peer learning nhấn mạnh vào sự hợp tác và tương tác giữa các học sinh để cùng nhau xây dựng kiến thức và kỹ năng. Nó khác với việc học cá nhân (individual learning) hoặc học thụ động từ giáo viên. Peer learning có thể diễn ra dưới nhiều hình thức như làm việc nhóm, thảo luận, phản biện, hoặc hướng dẫn lẫn nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In peer learning’ thường dùng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động peer learning nào đó (ví dụ: in peer learning activities). ‘Through peer learning’ nhấn mạnh rằng việc học diễn ra thông qua quá trình tương tác và hợp tác giữa các học sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.