(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pejorative term
C1

pejorative term

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuật ngữ miệt thị từ ngữ xúc phạm cách gọi hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pejorative term'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện sự khinh miệt hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

A word or phrase that is used to express contempt or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Pejorative term'

  • "The politician used a pejorative term to describe his opponent's policies."

    "Nhà chính trị đã sử dụng một thuật ngữ miệt thị để mô tả các chính sách của đối thủ."

  • "The media often uses pejorative terms when referring to certain political groups."

    "Giới truyền thông thường sử dụng các thuật ngữ miệt thị khi đề cập đến một số nhóm chính trị nhất định."

  • "Calling someone 'ignorant' is a pejorative term."

    "Gọi ai đó là 'thiếu hiểu biết' là một thuật ngữ miệt thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pejorative term'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

complimentary term(thuật ngữ mang tính khen ngợi)
flattering term(thuật ngữ tâng bốc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pejorative term'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pejorative term” chỉ một từ hoặc cụm từ mang tính xúc phạm, hạ thấp hoặc miệt thị. Nó thường được sử dụng để thể hiện thái độ tiêu cực hoặc đánh giá tiêu cực về một người, một nhóm người, một sự vật hoặc một ý tưởng nào đó. Cần phân biệt với những từ đơn thuần mang tính tiêu cực nhưng không có ý định xúc phạm (ví dụ: 'bad', 'difficult'). 'Pejorative' mang tính chủ quan và ngữ cảnh sử dụng rất quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pejorative term'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)