(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pension planning
B2

pension planning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập kế hoạch hưu trí kế hoạch lương hưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sắp xếp, lên kế hoạch để đảm bảo cung cấp đủ lương hưu cho thời gian nghỉ hưu của một người.

Definition (English Meaning)

The process of arranging for the provision of an adequate pension for one's retirement.

Ví dụ Thực tế với 'Pension planning'

  • "Effective pension planning is crucial for a comfortable retirement."

    "Lập kế hoạch hưu trí hiệu quả là rất quan trọng để có một cuộc sống hưu trí thoải mái."

  • "Many people start pension planning too late in their careers."

    "Nhiều người bắt đầu lập kế hoạch hưu trí quá muộn trong sự nghiệp của họ."

  • "Seek professional advice for your pension planning needs."

    "Hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp cho nhu cầu lập kế hoạch hưu trí của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pension planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pension planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Pension planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Pension planning” liên quan đến việc xem xét các lựa chọn khác nhau để tiết kiệm và đầu tư cho hưu trí, bao gồm các kế hoạch do công ty tài trợ, tài khoản hưu trí cá nhân và các nguồn thu nhập khác. Nó bao gồm việc ước tính nhu cầu thu nhập trong tương lai và phát triển một chiến lược để đáp ứng những nhu cầu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Planning for pension’ nhấn mạnh việc chuẩn bị cho hưu trí nói chung. ‘Pension planning in [context/country]’ chỉ việc lập kế hoạch hưu trí trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ, ‘Pension planning in the UK’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)