pension planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pension planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sắp xếp, lên kế hoạch để đảm bảo cung cấp đủ lương hưu cho thời gian nghỉ hưu của một người.
Definition (English Meaning)
The process of arranging for the provision of an adequate pension for one's retirement.
Ví dụ Thực tế với 'Pension planning'
-
"Effective pension planning is crucial for a comfortable retirement."
"Lập kế hoạch hưu trí hiệu quả là rất quan trọng để có một cuộc sống hưu trí thoải mái."
-
"Many people start pension planning too late in their careers."
"Nhiều người bắt đầu lập kế hoạch hưu trí quá muộn trong sự nghiệp của họ."
-
"Seek professional advice for your pension planning needs."
"Hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp cho nhu cầu lập kế hoạch hưu trí của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pension planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pension planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pension planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Pension planning” liên quan đến việc xem xét các lựa chọn khác nhau để tiết kiệm và đầu tư cho hưu trí, bao gồm các kế hoạch do công ty tài trợ, tài khoản hưu trí cá nhân và các nguồn thu nhập khác. Nó bao gồm việc ước tính nhu cầu thu nhập trong tương lai và phát triển một chiến lược để đáp ứng những nhu cầu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Planning for pension’ nhấn mạnh việc chuẩn bị cho hưu trí nói chung. ‘Pension planning in [context/country]’ chỉ việc lập kế hoạch hưu trí trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ, ‘Pension planning in the UK’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pension planning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.