per capita income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Per capita income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhập bình quân đầu người trong một khu vực nhất định (thành phố, vùng, quốc gia, v.v.) trong một năm cụ thể. Nó được tính bằng cách chia tổng thu nhập của khu vực cho tổng dân số của khu vực đó.
Definition (English Meaning)
The average income earned per person in a given area (city, region, country, etc.) in a specified year. It is calculated by dividing the area's total income by its total population.
Ví dụ Thực tế với 'Per capita income'
-
"The per capita income in Singapore is among the highest in the world."
"Thu nhập bình quân đầu người ở Singapore thuộc hàng cao nhất thế giới."
-
"The country's per capita income has increased significantly over the past decade."
"Thu nhập bình quân đầu người của quốc gia đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua."
-
"Economists use per capita income as a key indicator of economic development."
"Các nhà kinh tế sử dụng thu nhập bình quân đầu người như một chỉ số quan trọng của sự phát triển kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Per capita income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: per capita income
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Per capita income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ một thước đo kinh tế vĩ mô, phản ánh mức sống trung bình của người dân trong một khu vực. Nó thường được sử dụng để so sánh mức sống giữa các khu vực hoặc theo dõi sự thay đổi mức sống theo thời gian. Cần phân biệt với thu nhập cá nhân (personal income), là thu nhập của từng cá nhân, không phải là số bình quân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi đề cập đến khu vực địa lý cụ thể: 'per capita income in Vietnam'. 'Of' được dùng khi đề cập đến một nhóm người hoặc một quốc gia như một thực thể: 'per capita income of a developing nation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Per capita income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.