(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceived reality
C1

perceived reality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tại được nhận thức thực tại chủ quan cách nhìn nhận thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceived reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tại được hiểu hoặc giải thích bởi một cá nhân, được định hình bởi các giác quan, kinh nghiệm và niềm tin của họ.

Definition (English Meaning)

Reality as it is understood or interpreted by an individual, shaped by their senses, experiences, and beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Perceived reality'

  • "Our perceived reality is often more influential on our actions than objective reality."

    "Thực tại mà chúng ta nhận thức được thường có ảnh hưởng lớn hơn đến hành động của chúng ta so với thực tại khách quan."

  • "The artist's paintings reflected her perceived reality of the world."

    "Những bức tranh của người nghệ sĩ phản ánh thực tại mà cô ấy nhận thức về thế giới."

  • "Different people can have vastly different perceived realities of the same event."

    "Những người khác nhau có thể có những thực tại nhận thức khác nhau rất nhiều về cùng một sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceived reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reality
  • Verb: perceive
  • Adjective: perceived
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subjective reality(thực tại chủ quan)
interpreted reality(thực tại được diễn giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective reality(thực tại khách quan)
absolute truth(chân lý tuyệt đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Perceived reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'perceived reality' nhấn mạnh rằng kinh nghiệm của chúng ta về thế giới không phải là một bản sao trực tiếp của nó, mà là một phiên bản được lọc và diễn giải thông qua tâm trí. Nó khác với 'objective reality' (thực tại khách quan), vốn tồn tại độc lập với nhận thức của bất kỳ ai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceived reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)