perceived reality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceived reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tại được hiểu hoặc giải thích bởi một cá nhân, được định hình bởi các giác quan, kinh nghiệm và niềm tin của họ.
Definition (English Meaning)
Reality as it is understood or interpreted by an individual, shaped by their senses, experiences, and beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Perceived reality'
-
"Our perceived reality is often more influential on our actions than objective reality."
"Thực tại mà chúng ta nhận thức được thường có ảnh hưởng lớn hơn đến hành động của chúng ta so với thực tại khách quan."
-
"The artist's paintings reflected her perceived reality of the world."
"Những bức tranh của người nghệ sĩ phản ánh thực tại mà cô ấy nhận thức về thế giới."
-
"Different people can have vastly different perceived realities of the same event."
"Những người khác nhau có thể có những thực tại nhận thức khác nhau rất nhiều về cùng một sự kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceived reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reality
- Verb: perceive
- Adjective: perceived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceived reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'perceived reality' nhấn mạnh rằng kinh nghiệm của chúng ta về thế giới không phải là một bản sao trực tiếp của nó, mà là một phiên bản được lọc và diễn giải thông qua tâm trí. Nó khác với 'objective reality' (thực tại khách quan), vốn tồn tại độc lập với nhận thức của bất kỳ ai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceived reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.