performance standards
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance standards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các kỳ vọng và yêu cầu về mức độ tốt mà một công việc nên được thực hiện hoặc một nhiệm vụ nên được hoàn thành.
Definition (English Meaning)
A set of expectations and requirements for how well a job should be done or a task should be completed.
Ví dụ Thực tế với 'Performance standards'
-
"The company has established clear performance standards for all employees."
"Công ty đã thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất rõ ràng cho tất cả nhân viên."
-
"Employees are evaluated based on their adherence to performance standards."
"Nhân viên được đánh giá dựa trên sự tuân thủ của họ đối với các tiêu chuẩn hiệu suất."
-
"The performance standards for this project are outlined in the project plan."
"Các tiêu chuẩn hiệu suất cho dự án này được nêu trong kế hoạch dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance standards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: performance standards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance standards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, kinh doanh, giáo dục và nhân sự để đánh giá và đo lường hiệu suất. Nó định nghĩa rõ những gì được coi là thành công trong một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể. Performance standards giúp thiết lập một tiêu chuẩn chung và đảm bảo tính công bằng trong việc đánh giá hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Performance standards *for* something' chỉ ra những tiêu chuẩn được áp dụng cho một công việc, vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'performance standards for customer service representatives'. 'Performance standards *of* something' (ít phổ biến hơn) có thể chỉ ra các tiêu chuẩn thuộc về đặc điểm của một đối tượng nào đó, ví dụ: 'performance standards of this model'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance standards'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.