(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral nation
C1

peripheral nation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia ngoại vi nước ngoại vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral nation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia kém phát triển hơn các quốc gia trung tâm và thường bị khai thác tài nguyên và lao động.

Definition (English Meaning)

A country that is less developed than core countries and is often exploited for its resources and labor.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral nation'

  • "Many African countries are considered peripheral nations within the current global economic system."

    "Nhiều quốc gia châu Phi được coi là các quốc gia ngoại vi trong hệ thống kinh tế toàn cầu hiện tại."

  • "The peripheral nations suffer from a lack of infrastructure and investment."

    "Các quốc gia ngoại vi chịu đựng sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng và đầu tư."

  • "The relationship between core and peripheral nations is often characterized by unequal power dynamics."

    "Mối quan hệ giữa các quốc gia trung tâm và ngoại vi thường được đặc trưng bởi động lực quyền lực không cân bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral nation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peripheral nation (n)
  • Adjective: peripheral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developing nation(quốc gia đang phát triển)
less developed country (LDC)(quốc gia kém phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

core nation(quốc gia trung tâm)
developed nation(quốc gia phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

semi-peripheral nation(quốc gia bán ngoại vi)
world-systems theory(lý thuyết hệ thống thế giới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral nation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'peripheral nation' được sử dụng trong lý thuyết hệ thống thế giới (World-Systems Theory) để mô tả các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào các quốc gia trung tâm (core nations). Các quốc gia này thường cung cấp nguyên liệu thô, lao động giá rẻ và thị trường tiêu thụ cho các quốc gia trung tâm. Mối quan hệ này thường dẫn đến sự bất bình đẳng và bóc lột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in' được dùng để chỉ vị trí địa lý hoặc sự tham gia vào hệ thống. Ví dụ: 'a peripheral nation in the global economy'. 'to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ phụ thuộc hoặc đối tượng của hành động. Ví dụ: 'vulnerable to exploitation as a peripheral nation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral nation'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the core nations industrialized, they had already exploited resources from the peripheral nations.
Vào thời điểm các quốc gia trung tâm công nghiệp hóa, họ đã khai thác tài nguyên từ các quốc gia vùng ven.
Phủ định
The peripheral nation had not developed a strong economy before the global crisis hit.
Quốc gia vùng ven đã không phát triển một nền kinh tế mạnh mẽ trước khi cuộc khủng hoảng toàn cầu ập đến.
Nghi vấn
Had the peripheral regions benefited from the trade agreements before the new regulations were implemented?
Liệu các khu vực vùng ven đã được hưởng lợi từ các hiệp định thương mại trước khi các quy định mới được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)