personal dwelling
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal dwelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi cư trú được sử dụng bởi một người hoặc gia đình làm nhà của họ.
Definition (English Meaning)
A residence that is used by a person or family as their home.
Ví dụ Thực tế với 'Personal dwelling'
-
"The architect designed a personal dwelling that perfectly suited the client's needs."
"Kiến trúc sư đã thiết kế một nơi ở cá nhân hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của khách hàng."
-
"Building permits are required for any new personal dwelling."
"Giấy phép xây dựng là bắt buộc đối với bất kỳ nơi ở cá nhân mới nào."
-
"They were searching for a personal dwelling with a large garden."
"Họ đang tìm kiếm một nơi ở cá nhân với một khu vườn rộng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal dwelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal dwelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng hơn so với "house" hoặc "home". "Personal" nhấn mạnh đây là nơi ở riêng tư của một cá nhân hoặc gia đình, không phải là một cơ sở thương mại hay công cộng. "Dwelling" ám chỉ một nơi ở lâu dài, mang tính chất cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal dwelling'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying a personal dwelling with a garden is my dream.
|
Tận hưởng một nơi ở riêng với khu vườn là ước mơ của tôi. |
| Phủ định |
I avoid considering owning a personal dwelling far from the city center.
|
Tôi tránh xem xét việc sở hữu một nơi ở riêng xa trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Is owning a personal dwelling your top priority?
|
Sở hữu một nơi ở riêng có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, they will have purchased a new personal dwelling in the suburbs.
|
Đến cuối năm sau, họ sẽ mua một nơi ở cá nhân mới ở vùng ngoại ô. |
| Phủ định |
She won't have finished decorating her personal dwelling by the time the guests arrive.
|
Cô ấy sẽ không hoàn thành việc trang trí nơi ở cá nhân của mình trước khi khách đến. |
| Nghi vấn |
Will he have paid off the mortgage on his personal dwelling by his retirement?
|
Liệu anh ấy đã trả hết khoản thế chấp cho nơi ở cá nhân của mình vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu chưa? |