(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phase out
B2

phase out

Verb (Phrasal Verb)

Nghĩa tiếng Việt

loại bỏ dần dần dần ngừng sử dụng ngừng sản xuất từ từ từng bước loại bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phase out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dần dần ngừng sử dụng, sản xuất hoặc cung cấp một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To gradually stop using something.

Ví dụ Thực tế với 'Phase out'

  • "The government is planning to phase out nuclear weapons."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch loại bỏ dần vũ khí hạt nhân."

  • "Coal-fired power plants are being phased out to reduce carbon emissions."

    "Các nhà máy điện than đang dần bị loại bỏ để giảm lượng khí thải carbon."

  • "The old software will be phased out by the end of the year."

    "Phần mềm cũ sẽ được loại bỏ dần vào cuối năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phase out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: phase out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discontinue(ngừng, bỏ dở)
eliminate gradually(loại bỏ dần dần)
run down(giảm dần, suy yếu dần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Môi trường Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Phase out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Phase out" mang ý nghĩa về một quá trình loại bỏ diễn ra từ từ và có kế hoạch, thường là do có sự thay đổi chính sách, công nghệ hoặc nhu cầu. Nó khác với "eliminate" (loại bỏ hoàn toàn ngay lập tức) ở chỗ nó cho phép có thời gian để thích nghi và chuyển đổi. Ví dụ, một công ty có thể "phase out" một dòng sản phẩm cũ trước khi giới thiệu một dòng sản phẩm mới. So sánh với "discontinue" (ngừng), "phase out" nhấn mạnh sự từ từ và có lộ trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phase out'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will phase out the old software next year.
Công ty sẽ loại bỏ dần phần mềm cũ vào năm tới.
Phủ định
The government is not phasing out fossil fuels quickly enough.
Chính phủ không loại bỏ nhiên liệu hóa thạch đủ nhanh.
Nghi vấn
When will they phase out the use of plastic bags?
Khi nào họ sẽ loại bỏ dần việc sử dụng túi ni lông?
(Vị trí vocab_tab4_inline)