(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical effects
B2

physical effects

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác động vật lý ảnh hưởng vật lý tác động lên thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical effects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thay đổi về mặt thể chất, hoặc những thứ hữu hình khác, là kết quả từ một nguyên nhân hoặc hành động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Changes in the body, or other tangible things, that result from a particular cause or action.

Ví dụ Thực tế với 'Physical effects'

  • "One of the physical effects of stress is a rise in blood pressure."

    "Một trong những tác động vật lý của căng thẳng là sự tăng huyết áp."

  • "The physical effects of the drug were immediately apparent."

    "Những tác động vật lý của thuốc đã thấy rõ ngay lập tức."

  • "Regular exercise can help to counteract the physical effects of aging."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp chống lại các tác động vật lý của quá trình lão hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical effects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physiological effects(tác động sinh lý)
bodily effects(tác động lên cơ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

psychological effects(tác động tâm lý)
mental effects(tác động tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

side effects(tác dụng phụ)
health effects(tác động sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Physical effects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những tác động hữu hình và có thể đo lường được, trái ngược với những tác động tinh thần hoặc cảm xúc. 'Physical' nhấn mạnh rằng những ảnh hưởng này liên quan đến cơ thể hoặc thế giới vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Physical effects of' đề cập đến nguồn gốc hoặc bản chất của các ảnh hưởng. Ví dụ: 'the physical effects of radiation'. 'Physical effects on' đề cập đến đối tượng hoặc hệ thống chịu ảnh hưởng. Ví dụ: 'the physical effects on the human body'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical effects'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete's physical effects from the intense training were visible.
Những ảnh hưởng về thể chất của vận động viên từ quá trình luyện tập cường độ cao đã thấy rõ.
Phủ định
The patient's physical effects weren't noticeable after just one session of therapy.
Những ảnh hưởng về thể chất của bệnh nhân không đáng chú ý chỉ sau một buổi trị liệu.
Nghi vấn
Are the children's physical effects from playing outside all day beneficial to their health?
Liệu những ảnh hưởng về thể chất của bọn trẻ từ việc chơi bên ngoài cả ngày có lợi cho sức khỏe của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)