physical fitness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical fitness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khỏe mạnh về thể chất và có khả năng thực hiện các hoạt động thể chất.
Definition (English Meaning)
The condition of being physically healthy and capable of performing physical tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Physical fitness'
-
"Regular exercise is essential for maintaining physical fitness."
"Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì thể lực."
-
"The athlete's physical fitness allowed him to compete at a high level."
"Thể lực của vận động viên cho phép anh ấy thi đấu ở cấp độ cao."
-
"Improving your physical fitness can reduce the risk of chronic diseases."
"Cải thiện thể lực có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical fitness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical fitness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'physical fitness' nhấn mạnh đến sức khỏe thể chất, bao gồm các yếu tố như sức mạnh, sự dẻo dai, sức bền, và thành phần cơ thể. Nó thường liên quan đến việc tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh. Khác với 'general health', 'physical fitness' tập trung vào khả năng vận động và hoạt động thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Physical fitness is important for overall health.' (tốt cho). 'Physical fitness contributes to a better quality of life.' (đóng góp vào). 'The levels of physical fitness of different groups...' (của).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical fitness'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had improved her physical fitness significantly before the competition.
|
Cô ấy đã cải thiện đáng kể thể lực của mình trước cuộc thi. |
| Phủ định |
He had not achieved the desired level of fitness before the marathon.
|
Anh ấy đã không đạt được mức độ thể lực mong muốn trước cuộc đua marathon. |
| Nghi vấn |
Had they considered physical fitness an important factor before they started training?
|
Họ đã coi thể lực là một yếu tố quan trọng trước khi bắt đầu tập luyện chưa? |