physical weakness
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical weakness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái yếu ớt về thể chất; thiếu sức mạnh hoặc năng lượng thể chất.
Definition (English Meaning)
The state of being physically weak; lack of physical strength or energy.
Ví dụ Thực tế với 'Physical weakness'
-
"She experienced physical weakness after recovering from the flu."
"Cô ấy trải qua sự suy yếu thể chất sau khi hồi phục từ bệnh cúm."
-
"The doctor examined him, noting his physical weakness."
"Bác sĩ khám cho anh ấy, lưu ý đến sự suy yếu thể chất của anh ấy."
-
"Physical weakness can be a symptom of many underlying health conditions."
"Sự suy yếu thể chất có thể là một triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical weakness'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical weakness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể không đủ sức để thực hiện các hoạt động bình thường. Nó có thể là tạm thời (ví dụ, do bệnh tật) hoặc lâu dài (ví dụ, do tuổi tác hoặc bệnh mãn tính). 'Physical weakness' khác với 'muscle weakness' (yếu cơ) vì 'physical weakness' có thể bao gồm cả sự mệt mỏi và thiếu năng lượng tổng thể, trong khi 'muscle weakness' tập trung vào khả năng vận động của cơ bắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Physical weakness due to' ám chỉ nguyên nhân gây ra sự yếu ớt. Ví dụ: 'Physical weakness due to illness'. 'Physical weakness from' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguồn gốc của sự yếu ớt. Ví dụ: 'Physical weakness from lack of sleep'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical weakness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.