(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motor impairment
C1

motor impairment

noun

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm vận động rối loạn vận động khuyết tật vận động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motor impairment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng một người gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ thể chất liên quan đến vận động, phối hợp hoặc sự khéo léo.

Definition (English Meaning)

A condition in which a person has difficulty performing physical tasks involving movement, coordination, or dexterity.

Ví dụ Thực tế với 'Motor impairment'

  • "The child's motor impairment made it difficult for him to write."

    "Sự suy giảm vận động của đứa trẻ khiến em gặp khó khăn trong việc viết."

  • "Physical therapy can help patients cope with motor impairment."

    "Vật lý trị liệu có thể giúp bệnh nhân đối phó với sự suy giảm vận động."

  • "Assistive devices can improve the quality of life for individuals with motor impairment."

    "Các thiết bị hỗ trợ có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị suy giảm vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motor impairment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motor impairment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

motor function(chức năng vận động)
motor ability(khả năng vận động)

Từ liên quan (Related Words)

cerebral palsy(bại não)
stroke(đột quỵ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Vật lý trị liệu Chức năng học

Ghi chú Cách dùng 'Motor impairment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế để mô tả các vấn đề về kiểm soát vận động, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như tổn thương não, bệnh tật hoặc khuyết tật bẩm sinh. Nó thường ám chỉ một sự suy giảm đáng kể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to resulting from

‘due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của sự suy giảm vận động (ví dụ: motor impairment due to a stroke). ‘resulting from’ tương tự, nhưng có thể ám chỉ một chuỗi các sự kiện dẫn đến sự suy giảm (ví dụ: motor impairment resulting from a traumatic brain injury).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motor impairment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)