(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plane
A2

plane

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay phi cơ mặt phẳng trơn đơn giản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy bay, phi cơ (phương tiện bay có cánh cố định và trọng lượng lớn hơn không khí mà nó chiếm chỗ).

Definition (English Meaning)

A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces.

Ví dụ Thực tế với 'Plane'

  • "The plane took off on time."

    "Máy bay cất cánh đúng giờ."

  • "I'm afraid of flying in a plane."

    "Tôi sợ đi máy bay."

  • "He drew a triangle on a plane."

    "Anh ấy vẽ một hình tam giác trên mặt phẳng."

  • "She wore a plain dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy đơn giản đến bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông vận tải Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Plane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các loại máy bay chở khách hoặc hàng hóa. Khác với 'aircraft' là từ chung để chỉ bất kỳ phương tiện bay nào (bao gồm cả máy bay trực thăng, tàu lượn...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

'On' dùng khi nói về việc ở trên máy bay (on the plane). 'By' dùng khi nói về phương tiện di chuyển (by plane).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)