planned outcome
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planned outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết quả hoặc hiệu quả được dự định hoặc mong đợi khi một điều gì đó được lên kế hoạch.
Definition (English Meaning)
The result or effect that is intended or expected when something is planned.
Ví dụ Thực tế với 'Planned outcome'
-
"The planned outcome of the marketing campaign is to increase brand awareness."
"Kết quả dự kiến của chiến dịch marketing là tăng độ nhận diện thương hiệu."
-
"One of the planned outcomes of the new policy is a reduction in crime rates."
"Một trong những kết quả dự kiến của chính sách mới là giảm tỷ lệ tội phạm."
-
"The company is carefully monitoring progress towards its planned outcomes."
"Công ty đang theo dõi cẩn thận tiến độ hướng tới các kết quả đã lên kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Planned outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outcome
- Adjective: planned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Planned outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án, kinh doanh và chính sách công để chỉ mục tiêu hoặc kết quả mong muốn của một kế hoạch hoặc dự án. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không phải là ngẫu nhiên mà đã được xem xét và dự trù từ trước. Khác với 'result' chung chung, 'planned outcome' mang tính chủ động và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Outcome of’: chỉ kết quả của một quá trình hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: 'The outcome of the meeting was a new strategy.' ‘Outcome for’: chỉ kết quả dành cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'The planned outcome for this project is increased efficiency.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Planned outcome'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The planned outcome of the project was a complete success.
|
Kết quả đã được lên kế hoạch của dự án là một thành công hoàn toàn. |
| Phủ định |
The meeting did not achieve the planned outcome due to lack of participation.
|
Cuộc họp đã không đạt được kết quả đã được lên kế hoạch do thiếu sự tham gia. |
| Nghi vấn |
Is achieving the planned outcome still feasible, given the current circumstances?
|
Liệu việc đạt được kết quả đã được lên kế hoạch có còn khả thi không, với những hoàn cảnh hiện tại? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be analyzing the data, hoping for a positive planned outcome.
|
Đội sẽ đang phân tích dữ liệu, hy vọng vào một kết quả đã được lên kế hoạch tích cực. |
| Phủ định |
We won't be achieving the planned outcome if we don't put in more effort.
|
Chúng ta sẽ không đạt được kết quả đã định nếu không nỗ lực hơn. |
| Nghi vấn |
Will the project be delivering the planned outcome by the end of the quarter?
|
Liệu dự án có đang mang lại kết quả đã định vào cuối quý không? |