pledges
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pledges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời hứa long trọng hoặc cam kết.
Definition (English Meaning)
A solemn promise or undertaking.
Ví dụ Thực tế với 'Pledges'
-
"The government made pledges of support to the flood victims."
"Chính phủ đã đưa ra những cam kết hỗ trợ cho các nạn nhân lũ lụt."
-
"The candidate made several pledges during the election campaign."
"Ứng cử viên đã đưa ra một vài cam kết trong chiến dịch tranh cử."
-
"Many countries have made pledges to combat climate change."
"Nhiều quốc gia đã đưa ra cam kết chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pledges'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pledges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để thể hiện sự cam kết mạnh mẽ. Khác với 'promise' thông thường, 'pledge' mang tính trang trọng và ràng buộc cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pledge of' thường đi kèm với một hành động hoặc một phẩm chất được cam kết (ví dụ: 'pledge of allegiance' - lời tuyên thệ trung thành). 'Pledge to' thường đi kèm với một hành động cụ thể mà người nói cam kết thực hiện (ví dụ: 'pledge to reduce carbon emissions' - cam kết giảm lượng khí thải carbon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pledges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.