(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pledges
B2

pledges

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cam kết lời hứa long trọng tuyên thệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pledges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời hứa long trọng hoặc cam kết.

Definition (English Meaning)

A solemn promise or undertaking.

Ví dụ Thực tế với 'Pledges'

  • "The government made pledges of support to the flood victims."

    "Chính phủ đã đưa ra những cam kết hỗ trợ cho các nạn nhân lũ lụt."

  • "The candidate made several pledges during the election campaign."

    "Ứng cử viên đã đưa ra một vài cam kết trong chiến dịch tranh cử."

  • "Many countries have made pledges to combat climate change."

    "Nhiều quốc gia đã đưa ra cam kết chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pledges'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(phá vỡ)
renege(nuốt lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Pledges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để thể hiện sự cam kết mạnh mẽ. Khác với 'promise' thông thường, 'pledge' mang tính trang trọng và ràng buộc cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Pledge of' thường đi kèm với một hành động hoặc một phẩm chất được cam kết (ví dụ: 'pledge of allegiance' - lời tuyên thệ trung thành). 'Pledge to' thường đi kèm với một hành động cụ thể mà người nói cam kết thực hiện (ví dụ: 'pledge to reduce carbon emissions' - cam kết giảm lượng khí thải carbon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pledges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)