(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pliers (for cutting)
B1

pliers (for cutting)

noun

Nghĩa tiếng Việt

kìm cắt kìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliers (for cutting)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ có hai tay cầm và một cặp hàm dùng để kẹp, uốn hoặc cắt.

Definition (English Meaning)

A tool with two handles and a pair of jaws used for gripping, bending, or cutting.

Ví dụ Thực tế với 'Pliers (for cutting)'

  • "He used pliers to cut the wire."

    "Anh ấy dùng kìm để cắt dây điện."

  • "Always wear safety glasses when using cutting pliers."

    "Luôn đeo kính bảo hộ khi sử dụng kìm cắt."

  • "These pliers are designed for cutting hard wires."

    "Loại kìm này được thiết kế để cắt các loại dây cứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pliers (for cutting)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pliers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wrench(cờ lê)
screwdriver(tua vít)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công cụ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pliers (for cutting)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pliers là một dụng cụ đa năng, thường dùng để giữ chặt vật, uốn cong dây hoặc cắt dây điện, đinh, hoặc các vật liệu mỏng khác. 'Pliers (for cutting)' nhấn mạnh khả năng cắt của loại kìm này. Cần phân biệt với 'forceps' (kẹp phẫu thuật, kẹp y tế) và 'tweezers' (nhíp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu hoặc hành động được thực hiện với kìm. Ví dụ: 'cut the wire with pliers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliers (for cutting)'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He needs pliers to fix the wire, doesn't he?
Anh ấy cần kìm để sửa dây điện, phải không?
Phủ định
They don't have the pliers here, do they?
Họ không có kìm ở đây, phải không?
Nghi vấn
You haven't seen my pliers, have you?
Bạn không thấy cái kìm của tôi, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He uses pliers to cut the wire.
Anh ấy dùng kìm để cắt dây điện.
Phủ định
She does not use pliers to cut paper.
Cô ấy không dùng kìm để cắt giấy.
Nghi vấn
Do you use pliers?
Bạn có dùng kìm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)