podunk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Podunk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thị trấn nhỏ, không quan trọng và thường bị cô lập; một địa điểm không đáng kể.
Definition (English Meaning)
A small, unimportant, and often isolated town; an insignificant place.
Ví dụ Thực tế với 'Podunk'
-
"He grew up in some podunk town where nothing ever happened."
"Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhà quê, nơi chẳng có gì xảy ra cả."
-
"He didn't want to stay in that podunk town forever."
"Anh ấy không muốn ở lại cái thị trấn nhà quê đó mãi mãi."
-
"The podunk atmosphere was suffocating him."
"Bầu không khí làng nhàng ở đó làm anh ta ngột ngạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Podunk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: có
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Podunk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'podunk' thường mang ý nghĩa miệt thị hoặc châm biếm, ám chỉ một nơi lạc hậu, nhà quê, thiếu sự phát triển và văn minh. Nó không chỉ đơn thuần là một địa điểm nhỏ bé, mà còn gợi ý về sự đơn điệu và thiếu hấp dẫn. Thường được dùng để so sánh với các thành phố lớn, sầm uất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', 'podunk' chỉ nguồn gốc: 'He came from some podunk town in the Midwest.' (Anh ta đến từ một thị trấn nhà quê nào đó ở Trung Tây.)
Khi sử dụng 'in', 'podunk' chỉ vị trí: 'Living in podunk can be boring.' (Sống ở một nơi nhà quê có thể rất buồn chán.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Podunk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.