(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ podunk
B2

podunk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quê mùa làng nhàng tỉnh lẻ nơi khỉ ho cò gáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Podunk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trấn nhỏ, không quan trọng và thường bị cô lập; một địa điểm không đáng kể.

Definition (English Meaning)

A small, unimportant, and often isolated town; an insignificant place.

Ví dụ Thực tế với 'Podunk'

  • "He grew up in some podunk town where nothing ever happened."

    "Anh ấy lớn lên ở một thị trấn nhà quê, nơi chẳng có gì xảy ra cả."

  • "He didn't want to stay in that podunk town forever."

    "Anh ấy không muốn ở lại cái thị trấn nhà quê đó mãi mãi."

  • "The podunk atmosphere was suffocating him."

    "Bầu không khí làng nhàng ở đó làm anh ta ngột ngạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Podunk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective:
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rural(thuộc về nông thôn)
provincial(tỉnh lẻ, quê mùa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Podunk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'podunk' thường mang ý nghĩa miệt thị hoặc châm biếm, ám chỉ một nơi lạc hậu, nhà quê, thiếu sự phát triển và văn minh. Nó không chỉ đơn thuần là một địa điểm nhỏ bé, mà còn gợi ý về sự đơn điệu và thiếu hấp dẫn. Thường được dùng để so sánh với các thành phố lớn, sầm uất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

Khi sử dụng 'from', 'podunk' chỉ nguồn gốc: 'He came from some podunk town in the Midwest.' (Anh ta đến từ một thị trấn nhà quê nào đó ở Trung Tây.)
Khi sử dụng 'in', 'podunk' chỉ vị trí: 'Living in podunk can be boring.' (Sống ở một nơi nhà quê có thể rất buồn chán.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Podunk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)