(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ point of focus
B2

point of focus

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trọng tâm điểm tập trung tiêu điểm tâm điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of focus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm hoặc khu vực trung tâm mà sự chú ý hoặc hoạt động được tập trung vào.

Definition (English Meaning)

The central point or area on which attention or activity is concentrated.

Ví dụ Thực tế với 'Point of focus'

  • "The main point of focus for the company this year is expanding into new markets."

    "Điểm tập trung chính của công ty năm nay là mở rộng sang các thị trường mới."

  • "The point of focus of the investigation is the suspect's alibi."

    "Điểm tập trung của cuộc điều tra là bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm."

  • "The point of focus in this meeting will be the budget for next year."

    "Điểm tập trung trong cuộc họp này sẽ là ngân sách cho năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Point of focus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: point of focus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Point of focus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ trọng tâm, tâm điểm của một vấn đề, hoạt động hoặc sự chú ý. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ vào một đối tượng cụ thể. Khác với 'focus' (sự tập trung) đơn thuần, 'point of focus' thường ám chỉ một điểm hoặc khu vực cụ thể, có thể xác định được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘On’ thường được dùng để chỉ sự tập trung *vào* một cái gì đó cụ thể: 'The point of focus *on* this project is cost reduction.' (‘Of’ thường được dùng để diễn tả bản chất hoặc thuộc tính của điểm tập trung: 'This issue is the point of focus *of* our discussion.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of focus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)