point of focus
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point of focus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm hoặc khu vực trung tâm mà sự chú ý hoặc hoạt động được tập trung vào.
Definition (English Meaning)
The central point or area on which attention or activity is concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Point of focus'
-
"The main point of focus for the company this year is expanding into new markets."
"Điểm tập trung chính của công ty năm nay là mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The point of focus of the investigation is the suspect's alibi."
"Điểm tập trung của cuộc điều tra là bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm."
-
"The point of focus in this meeting will be the budget for next year."
"Điểm tập trung trong cuộc họp này sẽ là ngân sách cho năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Point of focus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: point of focus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Point of focus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ trọng tâm, tâm điểm của một vấn đề, hoạt động hoặc sự chú ý. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ vào một đối tượng cụ thể. Khác với 'focus' (sự tập trung) đơn thuần, 'point of focus' thường ám chỉ một điểm hoặc khu vực cụ thể, có thể xác định được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được dùng để chỉ sự tập trung *vào* một cái gì đó cụ thể: 'The point of focus *on* this project is cost reduction.' (‘Of’ thường được dùng để diễn tả bản chất hoặc thuộc tính của điểm tập trung: 'This issue is the point of focus *of* our discussion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Point of focus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.