(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ center of attention
B2

center of attention

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm của sự chú ý tâm điểm của sự chú ý người/vật được chú ý nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center of attention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật thu hút sự chú ý của mọi người.

Definition (English Meaning)

Someone or something that everyone is looking at and interested in.

Ví dụ Thực tế với 'Center of attention'

  • "She loves being the center of attention."

    "Cô ấy thích được là trung tâm của sự chú ý."

  • "The baby was the center of attention at the party."

    "Em bé là trung tâm của sự chú ý tại bữa tiệc."

  • "He always tries to be the center of attention with his loud jokes."

    "Anh ấy luôn cố gắng trở thành trung tâm của sự chú ý bằng những trò đùa ồn ào của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Center of attention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: center of attention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

wallflower(người nhút nhát, đứng nép vào tường (trong một buổi tiệc))
invisible(vô hình, không ai chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Center of attention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật nổi bật, đặc biệt, và được nhiều người quan tâm. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: một ngôi sao đang tỏa sáng) hoặc tiêu cực (ví dụ: một người gây rối và bị chỉ trích). Khác với "focus of attention" (trọng tâm chú ý), "center of attention" thường ám chỉ sự thu hút lớn hơn, mang tính chất hào nhoáng hoặc ồn ào hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Có thể dùng 'at' để diễn tả hành động hướng sự chú ý vào ai/cái gì, ví dụ: 'She thrives at being the center of attention'. 'In' có thể sử dụng để diễn tả trạng thái: 'He loves being in the center of attention'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Center of attention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)