frigid zones
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frigid zones'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khu vực trên Trái Đất gần cực Bắc và cực Nam, đặc trưng bởi nhiệt độ cực kỳ lạnh và băng bao phủ vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
The areas of the earth near the north and south poles that are characterized by extremely cold temperatures and permanent ice cover.
Ví dụ Thực tế với 'Frigid zones'
-
"Few people live permanently in the frigid zones."
"Rất ít người sống thường xuyên ở các đới lạnh."
-
"The frigid zones are characterized by long, cold winters and short, cool summers."
"Các đới lạnh được đặc trưng bởi mùa đông dài, lạnh và mùa hè ngắn, mát mẻ."
-
"The frigid zones are located between the Arctic and Antarctic Circles and the North and South Poles."
"Các đới lạnh nằm giữa Vòng Bắc Cực và Vòng Nam Cực và Cực Bắc và Cực Nam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frigid zones'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frigid zone
- Adjective: frigid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frigid zones'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'frigid zones' thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến địa lý, khí hậu và môi trường. Nó mô tả các khu vực có điều kiện sống khắc nghiệt do nhiệt độ thấp. Không nên nhầm lẫn với 'polar regions', mặc dù chúng có nhiều điểm chung, 'frigid zones' nhấn mạnh hơn vào đặc điểm nhiệt độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the frigid zones’ (nằm trong các đới lạnh); ‘The climate of the frigid zones’ (khí hậu của các đới lạnh). Giới từ 'of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố, trong khi 'in' chỉ vị trí địa lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frigid zones'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.