policy influence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Policy influence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tác động hoặc định hình các quyết định chính sách.
Definition (English Meaning)
The ability to affect or shape policy decisions.
Ví dụ Thực tế với 'Policy influence'
-
"Lobbying groups exert policy influence through campaign contributions and advocacy."
"Các nhóm vận động hành lang tạo ảnh hưởng chính sách thông qua đóng góp vào các chiến dịch và hoạt động biện hộ."
-
"The organization sought to increase its policy influence by hiring a public relations firm."
"Tổ chức tìm cách tăng cường ảnh hưởng chính sách của mình bằng cách thuê một công ty quan hệ công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Policy influence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: policy influence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Policy influence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các nỗ lực của cá nhân, tổ chức hoặc nhóm nhằm tác động đến quá trình hoạch định chính sách. 'Influence' ở đây mang nghĩa sức ảnh hưởng, quyền lực có thể thay đổi hoặc tác động đến một cái gì đó. Cần phân biệt với 'impact' (tác động mạnh mẽ, thường đo lường được) và 'effect' (kết quả, hậu quả).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Influence on policy': Tác động lên chính sách nói chung.
- 'Influence over policy': Quyền lực kiểm soát hoặc chi phối chính sách.
- 'Influence in policy making': Ảnh hưởng trong quá trình làm chính sách.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Policy influence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.