political consensus
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political consensus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng thuận chính trị; một thỏa thuận chung về một vấn đề cụ thể giữa các đảng phái hoặc nhóm chính trị khác nhau.
Definition (English Meaning)
A general agreement on a particular issue among different political parties or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Political consensus'
-
"Achieving a political consensus on healthcare reform is proving difficult."
"Việc đạt được sự đồng thuận chính trị về cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe đang tỏ ra khó khăn."
-
"There is a growing political consensus that something needs to be done about climate change."
"Ngày càng có sự đồng thuận chính trị rằng cần phải làm gì đó về biến đổi khí hậu."
-
"The government is trying to build a political consensus around its new economic plan."
"Chính phủ đang cố gắng xây dựng sự đồng thuận chính trị xung quanh kế hoạch kinh tế mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political consensus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: political consensus
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political consensus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự nhất trí rộng rãi, không nhất thiết phải tuyệt đối, giữa các phe phái chính trị về một vấn đề nào đó. Thường khó đạt được do sự khác biệt về tư tưởng và lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' và 'about' được sử dụng để chỉ chủ đề của sự đồng thuận. Ví dụ: 'political consensus on climate change' (sự đồng thuận chính trị về biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political consensus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.