(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political decay
C1

political decay

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy thoái chính trị sự suy tàn chính trị sự mục ruỗng chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political decay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy tàn hoặc xuống cấp của các thể chế, hệ thống hoặc quy trình chính trị.

Definition (English Meaning)

The decline or deterioration of political institutions, systems, or processes.

Ví dụ Thực tế với 'Political decay'

  • "The political decay in the country was evident in the widespread corruption and lack of accountability."

    "Sự suy tàn chính trị ở đất nước này thể hiện rõ qua tình trạng tham nhũng tràn lan và thiếu trách nhiệm giải trình."

  • "Political decay is a major concern for many democracies."

    "Sự suy tàn chính trị là một mối quan tâm lớn đối với nhiều nền dân chủ."

  • "The historian argued that political decay was inevitable in large empires."

    "Nhà sử học lập luận rằng sự suy tàn chính trị là không thể tránh khỏi trong các đế chế lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political decay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decay
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

political decline(sự suy giảm chính trị)
political deterioration(sự xuống cấp chính trị)
political erosion(sự xói mòn chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political decay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng tham nhũng, bất ổn, mất niềm tin vào chính phủ, hoặc sự suy yếu của các chuẩn mực dân chủ. Nó nhấn mạnh sự xói mòn dần dần hơn là một sự sụp đổ đột ngột. Nó khác với 'political collapse', vốn ám chỉ một sự sụp đổ nhanh chóng và hoàn toàn. 'Political instability' mô tả sự không ổn định, nhưng không nhất thiết bao hàm sự suy tàn đạo đức hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Political decay of [thể chế/quốc gia]' cho thấy thể chế/quốc gia đang trải qua sự suy tàn. 'Political decay in [thể chế/quốc gia]' chỉ ra sự suy tàn đang xảy ra bên trong thể chế/quốc gia đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political decay'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government used to address political decay more effectively in the past.
Chính phủ đã từng giải quyết sự suy thoái chính trị hiệu quả hơn trong quá khứ.
Phủ định
The citizens didn't use to witness such rapid political decay in their society.
Người dân đã không từng chứng kiến sự suy thoái chính trị nhanh chóng như vậy trong xã hội của họ.
Nghi vấn
Did the media use to report on political decay with more impartiality?
Truyền thông đã từng đưa tin về sự suy thoái chính trị một cách khách quan hơn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)