political discourse
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political discourse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giao tiếp hoặc tranh luận liên quan đến các vấn đề chính trị; một tập hợp có cấu trúc các khái niệm và ý tưởng liên quan đến chính trị.
Definition (English Meaning)
Communication or debate concerning political issues; a structured set of concepts and ideas relating to politics.
Ví dụ Thực tế với 'Political discourse'
-
"The political discourse surrounding immigration is often highly charged."
"Bàn luận chính trị xung quanh vấn đề nhập cư thường rất căng thẳng."
-
"The study analyzes the dominant themes in contemporary political discourse."
"Nghiên cứu phân tích các chủ đề nổi bật trong diễn ngôn chính trị đương đại."
-
"Social media has significantly altered the nature of political discourse."
"Mạng xã hội đã thay đổi đáng kể bản chất của diễn ngôn chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political discourse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discourse
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political discourse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'political discourse' thường đề cập đến các cuộc thảo luận trang trọng và có hệ thống về chính trị, bao gồm cả các cuộc tranh luận công khai, bài phát biểu chính trị và các bài viết học thuật. Nó nhấn mạnh tính chất lý luận và có mục đích của cuộc trò chuyện, khác với những cuộc trao đổi thông thường hoặc tin đồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'on': Political discourse on climate change. (Bàn luận chính trị về biến đổi khí hậu)
- 'about': Political discourse about healthcare reform. (Bàn luận chính trị về cải cách y tế)
- 'within': Political discourse within the party. (Bàn luận chính trị trong nội bộ đảng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political discourse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.