(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pollution abatement
C1

pollution abatement

noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm thiểu ô nhiễm khắc phục ô nhiễm ngăn chặn ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pollution abatement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giảm bớt hoặc ngăn chặn ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

The reduction or suppression of pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Pollution abatement'

  • "The government introduced new regulations for pollution abatement."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định mới để giảm thiểu ô nhiễm."

  • "Effective pollution abatement strategies are crucial for protecting public health."

    "Các chiến lược giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

  • "The company invested heavily in pollution abatement technologies."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các công nghệ giảm thiểu ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pollution abatement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pollution control(kiểm soát ô nhiễm)
emission reduction(giảm lượng khí thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

pollution increase(tăng ô nhiễm)
environmental degradation(suy thoái môi trường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pollution abatement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách, quy định, và công nghệ liên quan đến việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nó mang tính chất hành động và chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ loại ô nhiễm đang được giảm bớt. Ví dụ: 'pollution abatement of heavy metals'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pollution abatement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)