(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pooling
B2

pooling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tập hợp sự gom góp chia sẻ (nguồn lực, rủi ro) gom chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pooling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động thu thập cái gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc tài nguyên, từ các nguồn khác nhau vào một quỹ hoặc nguồn cung chung.

Definition (English Meaning)

The action of collecting something, such as money or resources, from different sources into a common fund or supply.

Ví dụ Thực tế với 'Pooling'

  • "The pooling of resources allowed them to complete the project ahead of schedule."

    "Việc tập hợp các nguồn lực đã cho phép họ hoàn thành dự án trước thời hạn."

  • "Risk pooling is a key aspect of insurance."

    "Chia sẻ rủi ro là một khía cạnh quan trọng của bảo hiểm."

  • "We are pooling data from various sources to create a comprehensive report."

    "Chúng tôi đang tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một báo cáo toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pooling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pooling
  • Verb: pool
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separating(tách rời)
dividing(chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Pooling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'accumulation' (tích lũy) ở chỗ nhấn mạnh việc tập hợp từ nhiều nguồn, không chỉ một.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Pooling of' (tài sản, nguồn lực): diễn tả việc tập hợp các tài sản, nguồn lực. 'Pooling for' (một mục đích): diễn tả việc tập hợp để đạt được mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pooling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)