pooling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động thu thập cái gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc tài nguyên, từ các nguồn khác nhau vào một quỹ hoặc nguồn cung chung.
Definition (English Meaning)
The action of collecting something, such as money or resources, from different sources into a common fund or supply.
Ví dụ Thực tế với 'Pooling'
-
"The pooling of resources allowed them to complete the project ahead of schedule."
"Việc tập hợp các nguồn lực đã cho phép họ hoàn thành dự án trước thời hạn."
-
"Risk pooling is a key aspect of insurance."
"Chia sẻ rủi ro là một khía cạnh quan trọng của bảo hiểm."
-
"We are pooling data from various sources to create a comprehensive report."
"Chúng tôi đang tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một báo cáo toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pooling
- Verb: pool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường ám chỉ sự hợp tác và chia sẻ nguồn lực để đạt được một mục tiêu chung. Khác với 'accumulation' (tích lũy) ở chỗ nhấn mạnh việc tập hợp từ nhiều nguồn, không chỉ một.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pooling of' (tài sản, nguồn lực): diễn tả việc tập hợp các tài sản, nguồn lực. 'Pooling for' (một mục đích): diễn tả việc tập hợp để đạt được mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pooling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.