amalgamating
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết hợp hoặc hợp nhất để tạo thành một tổ chức hoặc cấu trúc duy nhất.
Definition (English Meaning)
Combining or uniting to form one organization or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Amalgamating'
-
"The two companies are amalgamating into a single, larger corporation."
"Hai công ty đang hợp nhất thành một tập đoàn lớn hơn."
-
"The party is amalgamating different political views."
"Đảng đang kết hợp các quan điểm chính trị khác nhau."
-
"She is amalgamating her artistic skills with digital technology."
"Cô ấy đang kết hợp các kỹ năng nghệ thuật của mình với công nghệ kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amalgamate
- Adjective: amalgamated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amalgamating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả quá trình sáp nhập các công ty, tổ chức hoặc ý tưởng khác nhau. Nhấn mạnh vào sự kết hợp tạo ra một thể thống nhất mới, lớn mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Amalgamate with’ được dùng khi hai hoặc nhiều thực thể kết hợp với nhau. ‘Amalgamate into’ được dùng khi các thực thể kết hợp để tạo ra một thực thể mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.