(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amalgamating
C1

amalgamating

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

hợp nhất sáp nhập kết hợp thống nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amalgamating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp hoặc hợp nhất để tạo thành một tổ chức hoặc cấu trúc duy nhất.

Definition (English Meaning)

Combining or uniting to form one organization or structure.

Ví dụ Thực tế với 'Amalgamating'

  • "The two companies are amalgamating into a single, larger corporation."

    "Hai công ty đang hợp nhất thành một tập đoàn lớn hơn."

  • "The party is amalgamating different political views."

    "Đảng đang kết hợp các quan điểm chính trị khác nhau."

  • "She is amalgamating her artistic skills with digital technology."

    "Cô ấy đang kết hợp các kỹ năng nghệ thuật của mình với công nghệ kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amalgamating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

merging(sáp nhập)
uniting(hợp nhất)
combining(kết hợp)
integrating(hội nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

separating(tách rời)
dividing(chia rẽ)

Từ liên quan (Related Words)

consolidation(củng cố)
fusion(sự hợp nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh khoa học chính trị ...

Ghi chú Cách dùng 'Amalgamating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả quá trình sáp nhập các công ty, tổ chức hoặc ý tưởng khác nhau. Nhấn mạnh vào sự kết hợp tạo ra một thể thống nhất mới, lớn mạnh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with into

‘Amalgamate with’ được dùng khi hai hoặc nhiều thực thể kết hợp với nhau. ‘Amalgamate into’ được dùng khi các thực thể kết hợp để tạo ra một thực thể mới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amalgamating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)