population ecology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population ecology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về quần thể sinh vật liên quan đến môi trường của chúng, bao gồm kích thước quần thể, mật độ, phân bố, cấu trúc tuổi và những thay đổi về kích thước quần thể theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The study of populations of organisms in relation to their environment, including population size, density, distribution, age structure, and changes in population size over time.
Ví dụ Thực tế với 'Population ecology'
-
"Population ecology is crucial for understanding the dynamics of endangered species."
"Sinh thái học quần thể rất quan trọng để hiểu động lực của các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Researchers use population ecology to predict the impact of climate change on wildlife populations."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng sinh thái học quần thể để dự đoán tác động của biến đổi khí hậu lên quần thể động vật hoang dã."
-
"Understanding population ecology is essential for effective wildlife management."
"Hiểu về sinh thái học quần thể là điều cần thiết để quản lý động vật hoang dã hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population ecology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population ecology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population ecology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Population ecology tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước và sự tăng trưởng của quần thể. Nó sử dụng các mô hình toán học và thống kê để dự đoán và hiểu sự thay đổi quần thể. Khác với community ecology (sinh thái học quần xã) nghiên cứu tương tác giữa các quần thể khác nhau trong một khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in relation to` thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa quần thể và môi trường của nó. `of` thường dùng để chỉ thành phần của quần thể (ví dụ: age structure of the population).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population ecology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.